TT |
Tên Công Trình |
Giá trị (tỷ VND) |
Năm KC |
Năm HT |
Chủ Đầu Tư |
A |
CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG |
|
|
|
|
I |
Công trình Nhà cao tầng |
|
|
|
|
|
XD chung cư 27 Huỳnh Thúc Kháng (21 tầng) |
110,00 |
2001 |
2004 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
XD nhà chung cư CT21 khu đô thị mới Nam Thăng Long: - Thi công cọc khoan nhồi - Tầng hầm và sàn tầng trệt - Phần thân |
35,18 44,87 166,64 |
2005 |
2008 |
Công ty TNHH phát triển KĐT Nam Thăng Long |
|
XD chung cư 4F Trung Yên (17 tầng) |
54,00 |
2003 |
2006 |
BQLDA thuộc nguồn vốn NS cấp |
|
XD nhà chung cư KS1 khu đô thị mới Trung yên (19 tầng) |
220,28 |
2005 |
2008 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
XD nhà chung cư KS2 khu đô thị mới Trung yên (25 tầng) |
638,62 |
2007 |
2013 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
XD nhà ở cao tầng tại lô E - khu 5,2 ha thuộc khu đô thị Yên Hoà |
81,45 |
2006 |
2007 |
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp |
|
Nhà chung cư (9+15) tầng CT3A - Mễ Trì - Từ Liêm - HN |
85,00 |
2006 |
2007 |
Công ty XD Nông nghiệp và PTNT - Sở NN&PTNT Hà Nội |
|
Trung tâm đào tạo cán bộ và kho hàng cứu trợ - Hội Chữ thập đỏ Việt nam: - Thi công phần móng đến cốt + 0.00 - Phần thân |
13,54 27,48 |
2006 |
2007 |
BQLDA xây dựng G1 -TƯ Hội chữ thập đỏ VN |
|
Xây dựng 2 khối nhà mẫu M4A và M4B - Hải Phòng |
33,25 |
2006 |
2008 |
BQLDA khu đô thị mới Ngã năm Sân bay Cát Bi |
|
XD 02 nhà cao tầng phục vụ di dân GPMB CT14 - Khu đô thị Nam Thăng Long |
230,00 |
2006 |
2009 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
XD 02 nhà cao tầng phục vụ di dân GPMB CT13 - Khu đô thị Nam Thăng Long |
377,00 |
2008 |
2012 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
Cọc khoan nhồi - Chung cư CT1-Nhà E &D - Khu đô thị Nam Thăng Long |
48,00 |
2007 |
2008 |
Công ty TNHH phát triển KĐT Nam Thăng Long |
|
Đầu tư XD Khu nhà ở tiêu chuẩn cao kết hợp văn phòng và dịch vụ tại 101 Láng Hạ (29 tầng) |
216,40 |
2003 |
2006 |
Công ty CP xây dựng số 5 Hà Nội |
|
Đầu tư XD Tổ hợp nhà ở cao tầng tiêu chuẩn cao tại 25 Láng Hạ (25 tầng) |
210,00 |
2003 |
2006 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng số 1 Hà Nội |
|
Cọc khoan nhồi trung tâm thương mại Shopping Mall |
120,00 |
2007 |
2008 |
Công ty TNHH phát triển KĐT Nam Thăng Long |
|
Tòa nhà OCT1 - Linh Đàm |
85,35 |
2008 |
2010 |
BQLDA thuộc nguồn vốn ngân sách cấp - Sở XD Hà Nội |
|
Gói thầu 21: Thi công XL chung cư cao tầng N03 - Dịch Vọng - Cầu giấy |
41,65 |
2009 |
2009 |
BQL DA quận Cầu Giấy |
|
Thi công phần ngầm tòa nhà LILAMA 10 |
39,18 |
2009 |
2010 |
Công ty CP LILAMA 10 |
|
ĐTXD TTTM và giới thiệu SP tại 25 Lý Thường Kiệt |
242,90 |
2009 |
2012 |
Công ty CP VPP Hồng Hà |
|
XD nhà N2, N3 DA tổ hợp nhà ở văn phòng và DV 25 Lạc Trung |
214,09 |
2009 |
2011 |
Công ty thương mại và dịch vụ thời trang Hà Nội |
|
Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình thuộc DA: ĐTXD nhà ở chung cư cao tầng phục vụ GPMB tại điểm X2, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân |
66,37 |
2009 |
2010 |
Ban QLDA quận Thanh Xuân |
|
Trung tâm điều hành viễn thông tin học và chăm sóc khách hàng - viễn thông Thái Nguyên |
41,48 |
2010 |
2012 |
Viễn thông Thái Nguyên |
|
Gói thầu EPC (khảo sát thiết kế- cung ứng vật tư và thiết bị - thi công XD công trình) thuộc Dự án: XD nhà ở cho học sinh, sinh viên Pháp Vân - Tứ hiệp - Hà Nội |
1.290,28 |
2009 |
2010 |
BQLDA đầu tư và XD các công trình từ nguồn vốn NSNN - Sở XD Hà Nội |
|
XD công trình chính thuộc dự án trung tâm thương mại, dịch vụ, trụ sở TCT thương mại HN và văn phòng cho thuê tại 11B Cát linh |
152,39 |
2010 |
2012 |
TCT thương mại HN |
|
XD công trình chính thuộc dự án Trung tâm thương mại và dịch vụ tổng hợp tại số 5 Lê Duẩn |
98,10 |
2010 |
2012 |
TCT thương mại HN |
|
Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ N04 - Đông Nam Trần Duy Hưng |
2.070,7 |
2010 |
2012 |
Công ty CP XD công nghiệp |
|
TTTM, siêu thị, văn phòng và căn hộ cao cấp cho thuê 198B Tây Sơn |
80,87 |
2012 |
2013 |
Công ty TNHH liên doanh đầu tư tài chính Hòa Bình |
|
Kết cấu phần thân + xây thô tòa nhà CC 39 tầng số 210 Quang Trung - Hà Đông |
156,42 |
2012 |
2014 |
Công ty CP XNK Hà Tây |
|
Thi công hoàn thiện, kiến trúc, điện, nước, thông gió XD mới nhà ở CCCT B4 Kim Liên |
118,68 |
2012 |
2013 |
Công ty CP XD Sông Hồng |
|
Thi công XD và lắp đặt thiết bị dự án: Khu TĐC phường Trần Phú - Hoàng Mai |
184,71 |
2012 |
2014 |
BQLDA quận Hoàng Mai |
|
Thi công kết cấu phần thân tòa tháp CT2 - Tổ hợp CCCT nam Xa La |
76,26 |
2012 |
2013 |
Công ty CP đầu tư tư vấn và XD VN - CT CP đầu tư hạ tầng và phát triển KCN Phúc Hà |
|
Gói thầu số 3: cung cấp vật tư phụ và thi công kết cấu BTCT phần thân tháp A, B dự án: Tổ hợp văn phòng thương mại và Chung cư CC Golden Palace |
194,29 |
2013 |
2014 |
Công ty CP Đầu tư Mai Linh |
II |
Công trình Nhà thấp tầng |
|
|
|
|
|
XD khu đô thị mới Trung yên (GĐ I tính đến 2004) |
164,78 |
2000 |
2004 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
XD khu đô thị mới Nam Thăng Long (GĐ I tính đến 2004) |
90,00 |
2002 |
2004 |
Công ty TNHH phát triển KĐT Nam Thăng Long |
|
Nhà ở để bán Yên Hoà |
5,00 |
1999 |
|
Công ty xây dựng số 1 Hà Nội |
|
Nhà ở để bán Nghĩa Đô |
10,00 |
1999 |
|
Công ty xây dựng số 1 Hà Nội |
|
Nhà ở di dân A6a Thành Công |
6,00 |
1999 |
2000 |
Công ty xây dựng số 1 Hà Nội |
|
Nhà ở để bán 228 Đường Láng |
13,00 |
2000 |
2001 |
Công ty xây dựng số 1 Hà Nội |
|
Nhà K - Khu 7,2ha Vĩnh Phúc Ba Đình |
6,30 |
2001 |
|
BQL DA quận Ba Đình |
|
Lô biệt thự 151A Nguyễn Đức Cảnh - Hoàng Mai |
3,21 |
2004 |
|
Công ty TNHH ĐTPT nhà & dệt may |
|
Xây dựng11 biệt thự và 21 nhà liền kề - Ban Đảng TW |
34,02 |
2008 |
2009 |
BQLDA các công trình xây dựng của TW |
|
Kiến trúc, hoàn thiện 18 căn biệt thự M4 (Q35-Q52)- Khu đô thị Nam Thăng Long |
51,84 |
2012 |
2012 |
Công ty TNHH phát triển khu đô thị |
|
Thi công biệt thự vườn tùng và vườn mai khu đô thị thương mại và DL Văn Giang ECOPARK |
24,16 |
2012 |
2012 |
Công ty CP đầu tư và PT đô thị Việt Hưng |
III |
Công trình công cộng |
|
|
|
|
|
Công trình văn hoá - giáo dục |
|
|
|
|
|
Trường THCS Hạ Đình -Thanh Xuân- HN |
8,33 |
2006 |
2007 |
Ban QLDA quận Thanh Xuân |
|
XD, cải tạo trường THCS Thái Thịnh- Phường Thịnh Quang - Đống Đa - HN |
8,62 |
2007 |
2008 |
BQL dự án Quận Đống Đa |
|
XD trường Tiểu học Xuân Phương - Từ Liêm -HN |
10,20 |
2004 |
2005 |
Ban QLDA Huyện Từ Liêm |
|
Gói thầu 2: Toàn bộ phần xây lắp Dự án Trường đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong |
35,70 |
2009 |
2010 |
Trường đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong |
|
Gói thầu số 11: Xây lắp và phòng chống mối khối nhà trực đa năng 5 tầng - DA ĐTXD trường THPT chuyên HN - |
35,35 |
2009 |
2010 |
Ban QLDA Sở GDĐT HN |
|
Gói thầu số 18: Các hạng mục HTKT và công trình phụ trợ DA ĐTXD trường THPT Hà Nội - |
30,66 |
2009 |
2011 |
Ban QLDA Sở GDĐT HN |
|
Gói thầu số 15: XL phòng chống mối nhà KTX 4 tầng và tháp biểu tượng DA ĐTXD trường THPT Hà Nội - |
21,90 |
2009 |
2010 |
Ban QLDA Sở GDĐT HN |
|
Toàn bộ phần XL và mua sắm. lắp đặt TB (Bao gồm cả PC mối và PCCC) DA XD Trường PTTH Tây Hồ Giai đoạn 2 |
12,98 |
2009 |
2010 |
Ban QLDA quận Tây Hồ |
|
XD và cải tạo trường tiểu học Nam Thành Công |
27,35 |
2010 |
2013 |
Ban QLDA quận Đống Đa |
|
Toàn bộ phần xây lắp và lắp đặt thiết bị Trường THCS Cầu giấy tại ô đất D12 Khu ĐTM Cầu giấy |
43,26 |
2009 |
2011 |
Ban QLDA quận Cầu giấy |
|
Công trình y tế |
|
|
|
|
|
Đầu tư nâng cấp BV tâm thần Hà Nội (GĐ 1+2) |
13,45 |
2002 |
2005 |
BQLDA Sở Y tế Hà nội |
|
XD cải tạo nâng cấp BV Thanh Nhàn - Nhà đa khoa KT 11 tầng |
31,82 |
2001 |
2002 |
BQLDA Sở Y tế Hà nội |
|
Bệnh viện 700 giường tỉnh GĐ 1 GĐ 2 |
28,92 107,74 |
2007 2009 |
2008 2011 |
Ban QLDA các công trình trọng điểm tỉnh |
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ (2 giai đoạn) GĐ 1 GĐ 2 |
20,41 90,30 |
2007 2009 |
2008 2011 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ |
|
Bệnh viện đa khoa huyện Trực Ninh - |
14,66 |
2008 |
2009 |
Bệnh viện đa huyện Trực Ninh |
|
Cải tạo nâng câp bệnh viện 120 giường huyện Sơn động – Bắc Giang |
27,27 |
2009 |
2010 |
Ban QLDA xây dựng y tế Bắc Giang |
|
Gói thầu EPC Thiết kế xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị công trình bệnh viện đa khoa 500 giường Bắc Kạn |
680,27 |
2010 |
2013 |
Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn |
|
XD bệnh viện chuyên khoa sản nhi Tỉnh Sóc Trăng |
151,93 |
2011 |
2013 |
BQLDA các công trình xây dựng tỉnh Sóc Trăng |
|
Bệnh viện sản nhi Bắc Giang |
104,69 |
2011 |
2013 |
Bệnh viện sản nhi Bắc Giang |
|
Gói thầu EPC Thiết kế xây lắp và cung cấp lắp đặt thiết bị trung tâm ung bướu và tim mạch trẻ em - Bệnh viện Bạch Mai |
580,00 |
2011 |
2013 |
Bệnh viện Bạch Mai |
|
Công trình thương nghiệp |
|
|
|
|
|
Gói thầu: Phần xây dựng bao che, hoàn thiện, điện, nước 3 nhà siêu thị vệ tinh - CT: trung tâm thương mại VL XD và trang thiết bị nội thất - Mê Linh PLAZA |
4,71 |
2005 |
2006 |
Công ty TNHH đầu tư T&M Việt nam |
|
Phần XD (GĐ1) Trung tâm DVTM Mai Dịch |
4,20 |
2004 |
2005 |
HTX KDTH&DV NN Mai Dịch |
|
Nâng cấp chợ Chùa xã Cổ Nhuế - Từ Liêm -HN |
4,40 |
2004 |
2005 |
Ban QLDA Huyện Từ Liêm |
|
Chợ phố núi khu cửa khẩu Tân Thanh |
9,60 |
2004 |
2005 |
Công ty CP ĐT và PT TM Tân Thanh |
|
Nhà làm việc- Trụ sở |
|
|
|
|
|
Xây lắp nhà ở N3 - Tổ hợp nhà ở văn phòng&DV tại 25 Lạc Trung |
57,30 |
2004 |
2005 |
Công ty thương mại dịch vụ thời trang |
|
Văn phòng và hội trường HTX DV NN&KDTH Hợp Nhất Yên Hoà (Phần XD) - P.Yên Hoà |
4,10 |
2004 |
2005 |
HTX DV NN&KDTH Hợp Nhất Yên Hoà |
|
XD cơ sở làm việc công an huyện Từ Liêm thuộc công an TP Hà Nội |
11,27 |
2006 |
2008 |
Công an huyện Từ Liêm |
|
Cục thuế tỉnh Ninh Bình |
37,21 |
2009 |
2010 |
Cục thuế Tỉnh Ninh Bình |
|
Công trình CT2C - Đài phát sóng phát thanh Mễ Trì |
196,79 |
2009 |
2011 |
BQLDA đầu tư và XD EMICO - TCT phát triển phát thanh truyền hình thông tin |
|
Trụ sở làm việc các đơn vị sân bay Gia Lâm |
52,14 |
2009 |
2011 |
TCT bảo đảm hoạt động bay Việt |
|
Trụ sở làm việc thi hành án dân sự Hoàng Mai |
9,34 |
2009 |
2010 |
Thi hành án dân sự Hoàng Mai |
|
Chi cục hải quan Ninh Bình - Cục HQ tỉnh Thanh Hóa |
13,47 |
2009 |
2010 |
Cục HQ tỉnh Thanh Hóa |
|
ĐT XD cơ sở nghiên cứu khoa học của Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
25,51 |
2009 |
2010 |
Văn phòng Bộ KH và ĐT |
|
Thi công phần ngầm gói thầu (XL-06) và xây thô, hoàn thiện phần thân khu nhà A, sân đỗ trực thăng (XL-08) DA ĐTXD Trụ sở bộ ngoại giao |
165,35 |
2012 |
2014 |
BQLDA trụ sở Bộ ngoại giao |
|
XD trụ sở kho bạc nhà nước Hoàng Mai |
27,37 |
2012 |
2013 |
Kho bạc nhà nước Hà Nội |
|
Khách sạn |
|
|
|
|
|
Khách sạn du lịch Công đoàn Việt |
6,50 |
2001 |
2001 |
Công ty VLXD và xây lắp thương mại |
|
Tháp thu, phát sóng VT, TT, Truyền hình |
|
|
|
|
|
Trường quay truyền hình ngoài trời & hầm để xe thuộc DA Trung tâm SX chương trình (TTTH VN) |
15,10 |
2004 |
2005 |
BQLDA TT truyền hình VN thuộc Đài THVN |
|
Sân vận động + Nhà thể thao |
|
|
|
|
|
Cung TDTT Quần Ngựa |
39,26 |
2001 |
2002 |
Ban QLDA Sở TDTT - Hà Nội |
|
Sân vận động trung tâm - Khu liên hợp thể thao quốc gia |
3,50 |
2002 |
2003 |
Tập đoàn SVĐ quốc tế HN (HISG) |
|
Toàn bộ Phần XD, lắp đặt thiết bị đồng bộ DA ĐTXD nhà luyện tập thi đấu Wushu kiếm trung tâm đào tạo VĐV cao cấp Hà Nội |
41,09 |
2009 |
2010 |
BQLDA ĐT và XD các công trình thể thao kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - HN |
B |
CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
|
HTKT và XD mở rộng NM SX hệ thống dây Sumi Hanel (4 GĐ) |
28,50 |
1996 |
2002 |
Công ty TNHH hệ thống dây Sumi - Hanel |
|
HTKT và XD Xí nghiệp sản xuất chân tay giả |
10,45 |
1996 |
1997 |
Xí nghiệp SX chân tay giả HN |
|
Khu sản xuất và điều hành công ty cao su HN |
9,00 |
1999 |
2000 |
Công ty cao su Hà Nội |
|
XD phân xưởng sợi (GĐ1+2) Công ty Dệt 19-5 Hà Nội |
10,80 |
2000 |
2001 |
Công ty Dệt 19-5 Hà Nội |
|
XD Trung tâm tiếp vận Thăng long (GĐ II) |
12,99 |
2004 |
2005 |
Công ty TNHH tiếp vận Thăng long |
|
Xây lắp, cấp thoát nước và chống sét phân xưởng đột dập – cơ điện dụng cụ và kho vật tư, thuộc dự án "Đầu tư mở rộng phát triển sản xuất thiết bị đo điện" |
9,49 |
2006 |
2007 |
Công ty TNHH nhà nước một thành viên thiết bị đo điện |
|
XD phân xưởng bút, đóng gói và HTKT ngoài nhà - Công ty văn phòng phẩm Hồng Hà |
5,82 |
2005 |
2006 |
Công ty văn phòng phẩm Hồng Hà |
|
Gói thầu XL số 2:Kho nguyên phụ liệu - Xí nghiệp May Lục nam |
5,51 |
2007 |
2008 |
Công ty cổ phần may Bắc Giang |
|
Nhà xưởng công ty Sơn Việt |
7,57 |
2008 |
2009 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Sơn Việt |
|
Nhà máy giấy Pulppy Corelex (Việt |
95,80 |
2007 |
2008 |
Công ty TNHH Pulppy Corelex(Việt nam) |
|
Nhà máy Samsung E&C |
107,79 |
2008 |
2008 |
Công ty Samsung E&C |
|
Dự án ĐTXD mở rộng khu công nghiệp Nội Bài |
57,25 |
2012 |
2013 |
Công ty TNHH Phát triển KCN Nội Bài |
C |
CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG |
|
|
|
|
|
Đường và cống hóa La Thành - Thái Hà |
82,24 |
2003 |
2007 |
BQLDA giao thông đô thị |
|
Đường quốc lộ 2 |
44,39 |
2003 |
2005 |
BQLDA PMU18 |
|
Gói thầu CP2: thi công đường chính A và một phần đường chính B (thuộc dự án PTHT đô thị Bắc Thăng long-Vân trì) |
23,74 |
2005 |
2007 |
BQL các dự án trọng điểm phát triển đô thị Hà nội |
|
XD tuyến đường Long Biên - Thạch Bàn và đoạn từ ngã ba Long Biên - Thạch Bàn đến nút giao thông QL 5(DA cầu Vĩnh Tuy) |
153,00 |
2006 |
2010 |
BQLDA Hạ tầng Tả Ngạn |
|
Sửa chữa, nâng cấp mặt đường Quốc lộ 21 (Km119+367,17-Km148+617) Phủ lý - |
18,96 |
2007 |
2008 |
BQL Dự án giao thông |
|
Sửa chữa mặt đường quốc lộ 3 đoạn Km 0+00 - Km11+00 |
14,10 |
2006 |
2007 |
Khu quản lý đường bộ II |
|
Đường Nguyễn Phong Sắc - Đoạn từ đường 32 đến đường Hoàng Quốc Việt |
30,03 |
2007 |
2008 |
BQLDA giao thông đô thị |
|
XD tuyến đường bảo tàng dân tộc học - Yên hòa |
36,56 |
2008 |
2009 |
BQLDA Quận Cầu giấy |
|
XD đường 5 kéo dài |
189,36 |
2008 |
2012 |
BQLDA Hạ tầng Tả Ngạn |
|
GT Hợp đồng số NPP-2/CP31 Công tác bảo trì tại tỉnh Hải Dương |
15,86 |
2008 |
2009 |
BQLDA 2 Cục đường bộ Việt |
|
GT Hợp đồng số NPP-2/CP32 Công tác bảo trì tại tỉnh Hải Dương |
13,40 |
2008 |
2009 |
BQLDA 2 Cục đường bộ Việt |
|
Gói thầu NPP/PBC1-CP3 Km 0+00 - Km 141+760 Quốc lộ 10 |
286,72 |
2010 |
2012 |
BQLDA 2 Cục đường bộ Việt |
|
Đường Nguyễn Tất Thành - Việt Trì |
11,49 |
2008 |
2009 |
BQLDAXD công trình hạ tầng TP Việt Trì |
|
XD đường vào khu công nghiệp Nam Thăng Long |
77,60 |
2008 |
2009 |
Ban QLDA Huyện Từ Liêm |
|
Nâng cấp tỉnh lộ 490 tỉnh |
30,77 |
2008 |
2010 |
Ban QLDA giao thông |
|
Cống hóa mương và XD tuyến đường từ cống Chẹm đến Sông Lừ |
24,80 |
2008 |
2009 |
Ban QLDA Quận Đống Đa |
|
GT số 3 - DA đường cao tốc Hà Nội -Hải phòng |
163,85 |
2008 |
2010 |
TCT phát triển hạ tầng và đầu tư tài chính VN |
|
Gói thầu XL-03 DA cải tạo nâng cấp QL18 đoạn Mông Dương - Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh |
26,86 |
2008 |
2010 |
BQL các dự án công trình giao thông - Sở GTVT tỉnh Quảng Ninh |
|
Lô gói thầu Npp-3/L2 Công tác bảo trì tại tỉnh Hưng Yên và Hải Dương: QL5 |
15,10 |
2009 |
2010 |
BQLDA 2 - Cục đường bộ VN |
|
Lô gói thầu Npp-2/L2 Công tác bảo trì tại tỉnh Quảng Ngãi: QL1- 16+17 |
21,70 |
2009 |
2010 |
BQLDA 2 - Cục đường bộ VN |
|
Gói thầu 3: Đường Đến Lừ II |
58,78 |
2009 |
2011 |
BQLDA Quận Hoàng Mai |
|
Cải tạo nâng cấp đường tỉnh 329 - Mông Dương - Ba Chẽ |
83,64 |
2009 |
2011 |
BQL các DA CTGT Quảng Ninh |
|
ĐTXDCT tuyến đường trục trung tâm khu trung tâm hành chính - Đô thị trung tâm vùng miền núi phía tây tỉnh Thanh Hóa |
68,23 |
2010 |
2011 |
BQL các dự án công trình XD – Sở XD Thanh Hóa |
|
Chỉ định thầu Gói thầu 7 Dự án: Chỉnh trang HTKT đồng bộ với hạ ngầm các tuyến cáp và đường dây thông tin, viễn thông, chiếu sáng hiện đang di nổi trên tuyến phố HQV - CG |
30,62 |
2010 |
2011 |
UBND quận Cầu Giấy |
|
XD đường nối QL10 với QL21 và cầu Tân Phong vượt sông Đào |
434,20 |
2011 |
2013 |
Ban QLDA giao thông |
|
TCXL các hạng mục cầu vượt DA XD cầu vượt tại nút giao giữa tuyến đường Nguyễn Chí Thanh và đường Láng để hạn chế ùn tắc giao thông |
25,71 |
2012 |
2012 |
BQLDA giao thông 3 |
|
Gói thầu BHC-1A: Thi công gói thầu đào bóc đất hữu cơ và đắp trả bằng vật liệu thích hợp - DA đầu tư xây dựng công trình đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng |
53,99 |
2012 |
2013 |
TCT phát triển hạ tầng và đầu tư tài chính VN |
|
Nâng cấp, cải tạo đường 217 (ĐT.396B) từ Cầu Hiệp đến QL39 |
201,24 |
2012 |
2015 |
BQLDA giao thông nông thôn Thái Bình |
D |
CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI |
|
|
|
|
|
Thi công công trình kênh Đ4A Đông Anh |
1,90 |
2000 |
2000 |
Ban QLDA 402 |
|
Thi công kè hộ bờ Tả Đuống - Gia Lâm - HN |
2,20 |
2000 |
2000 |
BQLDA Thuỷ lợi đê điều - HN |
|
Thi công tường chắn lũ tuyến đê Thanh Trì |
4,00 |
2000 |
2000 |
BQLDA Thuỷ lợi đê điều - HN |
|
Công trình kè Tứ Liên I |
1,60 |
2000 |
2000 |
Ban QLDA 401 |
|
Thi công công trình kè Gia Thượng |
1,80 |
2000 |
2000 |
Ban QLDA đê điều - HN |
|
Công trình kè Tứ Liên II |
2,40 |
2000 |
2000 |
Ban QLDA đê điều - HN |
|
Khoan phụt vữa đê Sông Hồng - Hà Nội - Hà Tây |
2,00 |
2001 |
2001 |
BQLDA Thuỷ lợi đê điều - HN |
|
Thi công chống xói mố cầu Đuống |
4,00 |
2001 |
2001 |
BQLDA Thuỷ lợi đê điều - HN |
|
Cửa khẩu + kè cảng Khuyến Lương |
1,50 |
2002 |
2002 |
Cảng Khuyến Lương |
|
Thi công đường cầu Rào đi Đồ Sơn |
4,50 |
2002 |
2002 |
BQLDA Giao thông đô thị Hải Phòng |
|
Các công trình khoan phụt vữa xử lý đê |
1,95 |
2003 |
2003 |
Ban QLDA Thuỷ lợi đê điều - HN |
|
Công trình kè đá kênh thoát nước Hải Phòng |
10,25 |
2003 |
2004 |
Ban QLDA Thuỷ lợi đê điều - HP |
|
Xây lắp CT xử lý thuộc DA nâng cấp, mở rộng HT cấp nước TX Bắc Ninh, CS 16.000m3/ngđ (XD khu lắng lọc hợp khối làm mới cùng đường ống KT, lắp thêm máy trong trạm bơm II, xây mới nhà hoá chất, khử trùng) |
5,65 |
2003 |
2004 |
Công ty cấp thoát nước Bắc Ninh |
|
XD HTCN khu CN&DC Hưng Phú, đợt 1- GĐ1, CS 10.000m3/ng (CT thu, trạm bơm cấp II, tuyến ống truyền tải nước thô DN600 (109m) từ trạm bơm đến khu xử lý, bể trộn, phân chia lưu lượng, bể lắng, lọc, bể chứa nước sạch, trạm bơm II, nhà HC...) |
30,98 |
2003 |
2004 |
Công ty cấp thoát nước tỉnh Cần Thơ |
|
Các hạng mục trạm xử lý Dự án cải tạo nâng cấp HT cấp nước khu vực sân bay Gia Lâm (bể lắng ngang, lọc nhanh, bể chứa nước 800m3, 300m3) |
7,24 |
2004 |
2004 |
Công ty kinh doanh nước sạch số 2 HN |
|
Cải tạo trạm bơm nước sạch và cụm dàn mưa nhà máy nước Yên Phụ (CS 100.000m3/ngđ) (Cải tạo dàn mưa, bể tiếp xúc, bể lọc, trạm bơm nước sạch phần công nghệ, điện, XD, ống D600, 400) |
3,63 |
2004 |
2005 |
Công ty kinh doanh nước sạch HN |
|
Gói 08: XD công trình củng cố nâng cấp đê biển số 8 - Thái Thụy |
16,81 |
2009 |
2010 |
BQLDA sở NN&PTNT Thái Bình |
|
Gói 06: Kè đê biển Thái Bình |
32,63 |
2010 |
2011 |
BQLDA sở NN&PTNT Thái Bình |
E |
CÔNG TRÌNH HTKT |
|
|
|
|
|
HTKT khu công nghiệp Nội Bài |
55,24 |
2006 |
2006 |
Công ty TNHH phát triển Nội Bài |
|
HTKT khu Hào nam |
14,20 |
2001 |
2005 |
Nhạc viện Hà nội |
|
HTKT cụm CN vừa và nhỏ Từ liêm |
12,00 |
2002 |
2005 |
BQLDA khu CN vừa và nhỏ Từ liêm |
|
HTKT lô C, D khu CN Sài đồng (Hợp đồng EPC) |
21,96 |
2004 |
2006 |
Công ty Điện tử Hà nội |
|
HTKT khu đô thị mới Trung yên (GĐ I tính đến 2004) |
51,50 |
2000 |
2004 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
HTKT Khu đô thị mới Nam Thăng Long |
262,09 |
2002 |
2012 |
Công ty TNHH phát triển khu đô thị Nam Thăng Long |
|
HTKT khu 7,2ha Vĩnh Phúc |
4,00 |
2005 |
2006 |
BQLDA Quận Ba đình |
|
San nền dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm Thành phố Hà nội, đoạn Nhổn - Ga Hà nội) |
9,44 |
2006 |
2007 |
BQL phát triển vận tải công cộng và xe điện Hà Nội |
|
San lấp và chuẩn bị mặt bằng Thuộc dự án mở rộng nhà máy xi măng Nghi Sơn |
25,79 |
2007 |
2007 |
BQL dự án mở rộng nhà máy xi măng Nghi Sơn |
|
HTKT khu nhà ở và khu phụ trợ cụm CN thực phẩm HAPRO |
7,40 |
2005 |
2007 |
TCT thương mại Hà nội |
|
Cống hóa thượng lưu sông Sét đoạn từ cống Nam Khang đến đường Lê Thanh Nghị từ Km0+00 đến Km0+731,05, L=731,05m. |
27,99 |
2005 |
2006 |
BQLDA công trình giao thông công chính |
|
Thi công hệ thống đường nội bộ và HT thoát nước mặt của nhà máy xi măng Thăng Long |
34,97 |
2005 |
2007 |
Công ty cổ phần xi măng Thăng Long |
|
HTKT khu tái định cư di dân GPMB Tây nam Trường ĐH Thương mại (San nền, đường, thoát nước, tuynel kỹ thuật, bể PCCC) |
8,76 |
2004 |
2007 |
BQLDA Quận Cầu giấy |
|
Xây lắp HTKT - Công trình trạm thu ảnh vệ tinh, công trình trung tâm dữ liệu quốc gia và các hạng mục phụ trợ |
20,09 |
2006 |
2007 |
Trung tâm viễn thám - Bộ Tài nguyên và Môi trường |
|
Hệ thống cấp nước D=90-600 đường Bạch Mai |
11,10 |
1997 |
1999 |
Công ty cấp thoát nước Hà Nội |
|
Hệ thống tuyến dẫn nước thô D=600 về nhà máy nước Yên Phụ |
13,50 |
1998 |
1999 |
Nhà máy nước Yên Phụ |
|
HT cấp nước vào các hộ gia đình 4 quận nội thành + Từ Liêm |
10,00 |
1996 |
1999 |
Công ty cấp thoát nước Hà Nội |
|
XDCT thu nước thô và tuyến ống truyền tải nước thô DN120 TP Vũng Tàu (ống gang dẻo:12.050m, ống thép hàn vượt suối Nghệ: 50m, vượt sông Dinh: 60m, van chặn, van xả cặn) |
101,17 |
2005 |
2006 |
Công ty cấp nước Bà Rịa Vũng Tàu |
|
Thi công lưu vực sông Tô Lịch T5C (cải tạo và XD cống II, lưu vực sông Kim Ngưu, sông Lừ, sông Sét, gói thầu CP2, GĐ1 DA thoát nước HN) |
60,50 |
2000 |
2000 |
BQLDA công trình GTCC |
|
Lắp đặt một phần mạng lưới cấp nước ngoài nhà máy thị xã thái Bình (gói thầu số 4) (ống DN600, 110, PVC150, 110, L=9.902m, DN600 = 1.719) |
14,02 |
2002 |
2002 |
Công ty cấp nước Thái Bình |
|
Cấp nước TP Vinh VH1A (ống DN150, 200, 300, L = 50.000m, hố van, đồng hồ, tuy nen qua đường sắt, đóng cọc trụ cho ống qua sông, thử nghiệm, vận hành đường ống, hoàn trả đường) |
27,08 |
2002 |
2002 |
BQLDA CN và vệ sinh TP Vinh |
|
Lắp đặt một phần mạng lưới cấp nước ngoài nhà máy thị xã Thái Bình (GT số 6) (ống DN300, 200, 100, PVC150, 110, L=5.048m) |
5,84 |
2002 |
2003 |
Công ty cấp nước Thái Bình |
|
Lắp đặt tuyến ống truyền tải nước sạch DN700-800 đường Nguyễn Tri Phương nối dài - đường Nguyễn Hoàng, TP Đà Nẵng (L=2.403m) |
10,39 |
2003 |
2003 |
Ban QLDA cấp nước Đà Nẵng |
|
Lắp đặt tuyến ống truyền dẫn nước sạch DN300-600 đường Ngô Quyền, TP Đà Nẵng (L=5.935m) |
22,35 |
2003 |
2003 |
Ban QLDA cấp nước Đà Nẵng |
|
Thi công tuyến ống phân phối, dịch vụ, đồng hồ tách mạng trong khu vực giới hạn bởi đường đại La, ngõ Trại Cá, Trương Định |
5,09 |
2004 |
2005 |
Công ty kinh doanh nước sạch HN |
|
Tuyến ống nước thô DN1200 từ trạm bơm An Trạch đến nhà máy nước Cầu Đỏ, TP Đà Nẵng |
67,64 |
2004 |
2005 |
Ban QLDA cấp nước Đà Nẵng |
|
Tuyến ống dẫn nước Xuân Đỉnh - Nam Phú Thượng DN600 và tuyến ống truyền dẫn Nam P.Thượng (L=3.541m, 10 trụ cứu hoả) |
19,19 |
2004 |
2005 |
Ban QLDA giao thông đô thị |
|
Lắp đặt tuyến ống truyền tải nước sạch DN500 đường Duy Tân, Trưng nữ vương và từ đường 2/9 đến cầu Tuyên Sơn, Đà Nẵng |
5,16 |
2004 |
2004 |
Công ty ĐT hạ tầng khu CN &ĐT số 18 |
|
Gói thầu 6.1 Công tác cải tạo hồ (Đống Đa, Bẩy Mẫu, Hố Mẻ, Hào |
135,44 |
2009 |
2011 |
Ban QLDA Thoát nước Hà Nội |
|
Gói thầu CP9: Xây dựng Cống - Dự án thoát nước nhằm cải tạo môi trường Hà Nội |
250,55 |
2011 |
2014 |
Ban quản lý dự án thoát nước Hà Nội |
|
XL trạm xử lý nước thải KCN Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình |
37,20 |
2009 |
2010 |
BQL các KCN Thái Bình |
|
Thi công xây dựng gói thầu số 03: San nền, kè hồ và cây xanh - Công viên Hòa Bình |
23,25 |
2009 |
2010 |
BQLDA ĐT và XD các công trình văn hóa kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - HN |
|
Thi công xây dựng gói thầu số 05: Thi công XD các hạng mục HTKT, giao thông của DA Công viên Hòa Bình |
78,41 |
2009 |
2010 |
BQLDA ĐT và XD các công trình văn hóa kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - HN |
|
San nền, sân đường giao thông HT thoát nước dự án XD HTKT và cảnh quan KĐT Tứ Hiệp |
65,59 |
2012 |
2013 |
Công ty CP Tứ Hiệp Hồng Hà - Dầu khí |
|
San nền, đường giao thông Dự án KCN hỗ trợ Nam Hà Nội - Giai đoạn 1 |
282,06 |
2012 |
2013 |
Công ty CP đầu tư phát triển N&G |
|
Thi công xây dựng phần HTKT ngoài nhà (XL-14) - Dự án ĐTXD trụ sở Bộ Ngoại giao |
216,80 |
2013 |
2015 |
BQLDA ĐTXD trụ sở Bộ Ngoại Giao |
F |
CÔNG TRÌNH PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY |
|
|
|
|
|
Thi công, lắp đặt thiết bị PCCC 27 Huỳnh Thúc Kháng |
2,47 |
2005 |
2005 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
Thi công HM HT cấp nước thải, PCCC công trình trạm biến áp 500KV Thường tín |
1,63 |
2004 |
2004 |
Công ty CP đầu tư phát triển nhà HN số 5 |
|
Thi công cung ứng và lắp đặt HT PCCC, thông gió khu nhà ở tiêu chuẩn cao kết hợp VPDV số 101 Láng Hạ |
3,27 |
2004 |
2004 |
Công ty Xd số 5 Hà Nội |
|
Thi công bổ sung hoàn chỉnh HTPCCC nhà máy xi măng Tam Điệp |
2,86 |
2004 |
2004 |
TCT lắp máy VN LILAMA |
|
Thi công lắp đặt HT CN trục số 1, 2, 2a, 3, 4 Khu công nghiệp Nội Bài |
4,17 |
2006 |
2006 |
Công ty XD công nghiệp |
|
Hạng mục PCCC CT22 Khu đô thị Nam Thăng Long |
3,24 |
2007 |
2007 |
Công ty XD công nghiệp |
|
Hạng mục PCCC CT21 Khu đô thị Nam Thăng Long |
7,28 |
2010 |
2011 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
Thi công lắp đặt HT PCCC chung cư KS1 |
3,42 |
2008 |
2008 |
TCT Đầu tư Phát triển Hạ tầng Đô thị |
|
Thi công lắp đặt HT điện - Biến áp Trung tâm lưu trữ QG 1 |
3,15 |
2006 |
2006 |
CT CP đầu tư phát triển Điện lực và hạ tầng Đông |
|
Thi công lắp đặt HT PCCC khu DVCC - VP làm việc và nhà ở 249A Thụy Khuê |
2,38 |
2009 |
2009 |
Công ty CP XD bảo tàng Hồ Chí Minh |